Có 2 kết quả:
消声 xiāo shēng ㄒㄧㄠ ㄕㄥ • 消聲 xiāo shēng ㄒㄧㄠ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound dissipation
(2) noise reduction
(2) noise reduction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound dissipation
(2) noise reduction
(2) noise reduction
Bình luận 0